Có 2 kết quả:
旧名 jiù míng ㄐㄧㄡˋ ㄇㄧㄥˊ • 舊名 jiù míng ㄐㄧㄡˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
former name
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
former name
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0